Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy J2 Pro (2018)

Samsung Galaxy J2 Pro (2018)

  • Phát hành 2018, Tháng Một
    153g, 8.4mm (độ dày)
    Android 7.1, up to Android 8.0
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.0"
    540x960 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1/2GB RAM
    Snapdragon 425
  • 2600mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - Asia, Russia
  1, 5, 8, 38, 40 - India
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2018, Tháng Một
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Một
Tổng thể Kích thước 143.8 x 72.3 x 8.4 mm (5.66 x 2.85 x 0.33 in)
Khối lượng 153 g (5.40 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass), plastic back, aluminum frame
SIM Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, 16:9 ratio (~220 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass (unspecified version)
Nền tảng OS Android 7.1 (Nougat), upgradable to Android 8.0 (Oreo)
Chipset Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm)
CPU Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 308
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 1.5GB RAM, 16GB 2GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 8 MP, f/2.2, AF
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2
Features LED flash
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2600 mAh, removable
Talk time Up to 18 h (3G)
Music play Up to 60 h
Thông tin chung Màu sắc Black, Gold, Blue, Pink
Models SM-J250F, SM-J250G, SM-J250F, SM-J250M, SM-J250Y
SAR 0.51 W/kg (head)     1.20 W/kg (body)    
Giá About 120 EUR