Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy J2 Prime

Samsung Galaxy J2 Prime

  • Phát hành 2016, Tháng Mười Một
    160g, 8.9mm (độ dày)
    Android 6.0
    8GB/16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.0"
    540x960 pixels
  • 8MP
    720p
  • 1.5GB RAM
    MT6737T
  • 2600mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

G532F

G532M

G532M/DS

G532G

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - G532F, G532G
  HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - G532M
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20 - G532F
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 17, 28 - G532M
  1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 40 - G532G
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Mười Một. Released 2016, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 144.8 x 72.1 x 8.9 mm (5.70 x 2.84 x 0.35 in)
Khối lượng 160 g (5.64 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Single SIM (Micro-SIM) or Hybrid Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại PLS IPS
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, 16:9 ratio (~220 ppi density)
Nền tảng OS Android 6.0 (Marshmallow)
Chipset Mediatek MT6737T (28 nm)
CPU Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53
GPU Mali-T720MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot) - dual SIM model only
Bộ nhớ trong 8GB 1.5GB RAM, 16GB 1.5GB RAM
 eMMC 5.0
Camera sau Single 8 MP, f/2.2, AF
Features LED flash
Video 720p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2
Features LED flash
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio FM radio, RDS, recording
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2600 mAh, removable
Talk time Up to 12 h (3G)
Music play Up to 59 h
Thông tin chung Màu sắc Black, Gold, Silver, Pink
Models SM-G532G, SM-G532M, SM-G532G, SM-G532F, SM-G532MT
SAR 0.45 W/kg (head)     0.99 W/kg (body)    
SAR EU 0.53 W/kg (head)     1.27 W/kg (body)    
Giá About 130 EUR