Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy J2 (2016)
- Phát hành 2016, Tháng Bảy
138g, 8mm (độ dày)
Android 6.0.1
8GB lưu trữ, microSDXC - 5.0"
720x1280 pixels
- 8MP
720p
- 1.5GB RAM
Spreadtrum SC8830
- 2600mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 8, 20, 40 - India |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2016, Tháng Bảy. Released 2016, Tháng Bảy |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 142.4 x 71.1 x 8 mm (5.61 x 2.80 x 0.31 in) |
Khối lượng | 138 g (4.87 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
SIM | Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | Super AMOLED |
Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~68.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 6.0.1 (Marshmallow) |
Chipset | Spreadtrum SC8830 |
CPU | Quad-core 1.5 GHz Cortex-A7 |
GPU | Mali-400MP2 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 8GB 1.5GB RAM |
Camera sau | Single | 8 MP, f/2.2, AF |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 720p@30fps |
Camera trước | Single | 5 MP, f/2.2 |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.1, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | No |
Radio | FM radio, RDS |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2600 mAh, removable |
Talk time | Up to 14 h (3G) |
Music play | Up to 54 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Silver, Black, Gold |
Models | SM-J210F, SM-J210G, SM-J210H, SM-J210GU |
SAR EU | 0.59 W/kg (head) 1.24 W/kg (body) |
Giá | About 120 EUR |
Kiểm tra | Performance | Basemark OS II 2.0: 406Basemark X: 1419 |