Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy J1 Nxt

Samsung Galaxy J1 Nxt

  • Phát hành 2016, Tháng Hai
    123g, 10.8mm (độ dày)
    Android 5.1
    8GB lưu trữ, microSDXC
  • 4.0"
    480x800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 1GB RAM
    Spreadtrum SC9830
  • 1500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Hai. Released 2016, Tháng Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 126.6 x 63.1 x 10.8 mm (4.98 x 2.48 x 0.43 in)
Khối lượng 123 g (4.34 oz)
SIM Hybrid Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~57.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density)
Nền tảng OS Android 5.1 (Lollipop)
Chipset Spreadtrum SC9830
CPU Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
GPU Mali-400MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 8GB 768MB RAM (J1 mini), 8GB 1GB RAM (J1 Nxt)
Camera sau Single 5 MP
Video 720p@30fps
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1500 mAh, removable
Talk time Up to 8 h (3G)
Music play Up to 29 h
Thông tin chung Màu sắc White, Gold, Black
Models SM-J105F, SM-j105H, SM-J105H, SM-J105B, SM-J105Y, SM-J105M
SAR EU 0.76 W/kg (head)     0.47 W/kg (body)    
Giá About 90 EUR