Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy J1 mini prime

Samsung Galaxy J1 mini prime

  • Phát hành 2016, Tháng Mười Hai
    126g, 10.8mm (độ dày)
    Android 5.1 - 3G model
    6.0 - LTE model

    8GB lưu trữ, microSDXC
  • 4.0"
    480x800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 1GB RAM
    Spreadtrum SC9830
  • 1500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 - J106F/DS
  HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - J106B/DS
  HSDPA 900 / 2100 - J106H/DS
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 40 - J106F/DS
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Mười Hai. Released 2016, Tháng Mười Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 121.6 x 63.1 x 10.8 mm (4.79 x 2.48 x 0.43 in)
Khối lượng 126 g (4.44 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~59.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density)
Nền tảng OS Android 5.1 (Lollipop) - 3G model
Android 6.0 (Marshmallow) - LTE model
Chipset Spreadtrum SC9830
CPU Quad-core 1.5 GHz - J106F/DS
Quad-core 1.2 GHz - J106B/DS, J106H/DS
GPU Mali-400MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 5 MP, f/2.2
Features LED flash
Video 720p@30fps
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1500 mAh, removable
Talk time Up to 8 h (3G)
Music play Up to 29 h
Thông tin chung Màu sắc Gold, Black, White
Models SM-J106F, SM-J106B, SM-J106H, SM-J106M
SAR EU 0.58 W/kg (head)     1.26 W/kg (body)    
Giá About 110 EUR