Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy J1 Ace

Samsung Galaxy J1 Ace

  • Phát hành 2015, Tháng Mười
    131g, 9.5mm (độ dày)
    Android 4.4.4, up to 5.1.1
    4GB/8GB lưu trữ, microSDXC
  • 4.3"
    480x800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 1GB RAM
    Spreadtrum SC9830
  • 1850mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 - J111F
  HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - J110M
  HSDPA 850 / 900 / 2100 - J110F
  HSDPA 850 / 1900 / 2100 - J110L
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20 - J110F
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 17, 28 - J110M
  1, 3, 5, 7, 8, 20, 40 - J110G, J111F
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Tám 31. Released 2015, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 130.1 x 67.6 x 9.5 mm (5.12 x 2.66 x 0.37 in)
Khối lượng 131 g (4.62 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 4.3 inches, 52.6 cm2 (~59.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~217 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.4.4 (KitKat), upgradable to 5.1.1 (Lollipop)
Chipset Spreadtrum SC9830
Marvell PXA1908 - J110L
CPU Quad-core 1.5 GHz Cortex-A7 - J111F
Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
Dual-core 1.3 GHz Cortex-A53- J110L
GPU Mali-400MP2
Vivante GC7000 UL - J110L
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB 512MB RAM (J110L), 4GB 768MB RAM (J110F, J110G), 8GB 1GB RAM (J110M, J111F)
Camera sau Single 5 MP, f/2.2, 31mm (standard), AF
Features LED flash, panorama
Video 720p@30fps
Camera trước Single 2 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio FM radio, RDS, recording
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1900 mAh, removable
Talk time Up to 10 h (3G)
Music play Up to 68 h
Thông tin chung Màu sắc White, Black, Blue
Models SM-J111F, SM-J110G, SM-J110F, SM-J110H, SM-J110M, SM-J110L, SM-J111M
SAR 1.57 W/kg (head)     1.22 W/kg (body)    
SAR EU 0.69 W/kg (head)     0.53 W/kg (body)    
Giá About 140 EUR