Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy J1 (2016)

Samsung Galaxy J1 (2016)

  • Phát hành 2016, Tháng Một
    131g, 8.9mm (độ dày)
    Android 5.1.1
    8GB lưu trữ, microSDXC
  • 4.5"
    480x800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 1GB RAM
    Spreadtrum SC9830
  • 2050mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - J120F
  HSDPA 850 / 2100 - J120A
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20 - J120F
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 12 - J120A
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Một. Released 2016, Tháng Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 132.6 x 69.3 x 8.9 mm (5.22 x 2.73 x 0.35 in)
Khối lượng 131 g (4.62 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 4.5 inches, 57.6 cm2 (~62.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~207 ppi density)
Nền tảng OS Android 5.1.1 (Lollipop)
Chipset Spreadtrum SC9830
CPU Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
GPU Mali-400
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Camera sau Single 5 MP, f/2.2, AF
Features LED flash
Video 720p@30fps
Camera trước Single 2 MP, f/2.2
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio FM radio, RDS, recording
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2050 mAh, removable
Talk time Up to 12 h (3G)
Music play Up to 39 h
Thông tin chung Màu sắc White, Black, Gold
Models SM-J120F, SM-J120H, SM-J120M, SM-J120M, SM-J120T, SM-J120G, SM-J120A, SM-J120FN, SM-J120AZ, SM-J120ZN, SM-J120W
SAR 1.58 W/kg (head)     1.18 W/kg (body)    
SAR EU 0.70 W/kg (head)     0.59 W/kg (body)    
Giá About 130 EUR