Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy J1
- Phát hành 2015, Tháng Hai
122g, 8.9mm (độ dày)
Android 4.4.4
4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDXC slot - 4.3"
480x800 pixels
- 5MP
720p
- 512MB RAM
Spreadtrum
- 1850mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
| Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
| Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Một. Released 2015, Tháng Hai |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 129 x 68.2 x 8.9 mm (5.08 x 2.69 x 0.35 in) |
| Khối lượng | 122 g (4.30 oz) |
| Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
| SIM | Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | TFT |
| Kích thước | 4.3 inches, 52.6 cm2 (~59.8% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~217 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 4.4.4 (KitKat) |
| Chipset | Spreadtrum |
| CPU | Dual-core 1.2 GHz Cortex-A7 |
| GPU | Mali-400 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 4GB 512MB RAM |
| Camera sau | Single | 5 MP, f/2.2, 31mm (standard), AF |
| Features | LED flash |
| Video | 720p@30fps |
| Camera trước | Single | 2 MP |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 4.0, A2DP |
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
| NFC | No |
| Radio | FM radio, RDS, recording |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1850 mAh, removable |
| Talk time | Up to 10 h (3G) |
| Music play | Up to 40 h |
| Thông tin chung | Màu sắc | White, Black, Blue |
| Models | SM-J100F, SM-J100FN, SM-J100H, SM-J100H/DD, SM-J100H, SM-J100M, SM-J100MU, SM-J100ML, SM-J100VPP, SM-J100Y |
| SAR | 0.65 W/kg (head) 0.87 W/kg (body) |
| SAR EU | 0.57 W/kg (head) 0.77 W/kg (body) |
| Giá | About 110 EUR |