Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy I8250
- Phát hành 2012, Tháng Sáu
125g, 10.5mm (độ dày)
Android 2.3
4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 4.0"
480x800 pixels
- 8MP
Video recorder
- 512MB RAM
- 1650mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM |
| Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
| Băng tầng 3G | TD-SCDMA |
| Tốc độ | HSPA |
| GPRS | Yes |
| EDGE | Yes |
| Ra mắt | Công bố | 2012, Tháng Sáu. Released 2012, Tháng Sáu |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 122.5 x 63 x 10.5 mm (4.82 x 2.48 x 0.41 in) |
| Khối lượng | 125 g (4.41 oz) |
| SIM | Mini-SIM |
| Màn hình | Loại | TFT |
| Kích thước | 4.0 inches, 45.5 cm2 (~59.0% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density) |
| | TouchWiz |
| Nền tảng | OS | Android 2.3 (Gingerbread) |
| CPU | 1.0 GHz |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 4GB 512MB RAM |
| Camera sau | Single | 8 MP, AF |
| Video | Yes |
| Camera trước | Single | VGA |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g, hotspot |
| Bluetooth | 3.0, A2DP |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| NFC | Yes |
| Radio | No |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
| | CMMB mobile TV MP4/H.264 player MP3/WAV/eAAC+ player Document viewer Photo editor |
| Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1650 mAh battery |
| Thông tin chung | Màu sắc | Pink/Black |
| SAR | 0.14 W/kg (head) 0.36 W/kg (body) |
| SAR EU | 0.26 W/kg (head) |
| Giá | About 150 EUR |