Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Grand Prime

Samsung Galaxy Grand Prime

  • Phát hành 2014, Tháng Mười
    156g, 8.6mm (độ dày)
    Android 4.4.4
    8GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.0"
    540x960 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    Snapdragon 410
  • 2600mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - G530F, G530FZ, G530Y
  GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - G530H, G530FZ/DS
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - G530F, G530H, G530FZ, G530Y, G531F
  HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 - G530T (T-Mobile)
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8 - G530F
  1, 3, 5, 7, 8, 20 - G530FZ
  1, 3, 5, 8, 28 - G530Y
  1, 3, 5, 8, 20, 40 - G531F
LTE band 2, 4, 5, 12 - G530T (T-Mobile)
Tốc độ HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Chín 30. Released 2014, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 144.8 x 72.1 x 8.6 mm (5.70 x 2.84 x 0.34 in)
Khối lượng 156 g (5.50 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại TFT
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, 16:9 ratio (~220 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.4.4 (KitKat), upgradable to 5.0.2/5.1.1 (Lollipop)
Android 5.1 (Lollipop) - G531F
Chipset Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
Spreadtrum SC7730 (Value Edition)
CPU Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7 (Value Edition)
GPU Adreno 306
Mali-400 (Value Edition)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 8 MP, f/2.4, AF
Features LED flash, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes (G530F, G530FZ models)
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2600 mAh, removable
Talk time Up to 17 h (3G)
Music play Up to 75 h
Thông tin chung Màu sắc White, Gray, Gold
Models SM-G5306W, SM-G5308W, SM-G5309W, SM-G530BT, SM-G530F, SM-G530FQ, SM-G530FZ, SM-G530FZ, SM-G530H, SM-G531F, SM-G531H, SM-G530T, SM-G530W, SM-G530Y, SM-G530AZ, SM-G531Y, SM-G530T1, SM-G531M, SM-G530A, SM-G530M, SM-G531BT, SM-G530MU
SAR EU 0.28 W/kg (head)     0.33 W/kg (body)    
Giá About 140 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 520
Basemark X: 1904
Display Contrast ratio: 756 (nominal), 1.935 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 63dB / Noise 60dB / Ring 68dB
Audio quality Noise -95.0dB / Crosstalk -93.9dB