Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Grand Neo
- Phát hành 2014, Tháng Hai
163g, 9.6mm (độ dày)
Android 4.2
Android 4.4.4 - GT-I9060I
8GB/16GB lưu trữ, microSDXC - 5.01"
480x800 pixels
- 5MP
720p
- 1GB RAM
Broadcom BCM23550
- 2100mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - I9060, I9060I |
| | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - I9062 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
| Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Một. Released 2014, Tháng Hai |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 143.7 x 77.1 x 9.6 mm (5.66 x 3.04 x 0.38 in) |
| Khối lượng | 163 g (5.75 oz) |
| Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
| SIM | Single SIM (Mini-SIM) or Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | TFT |
| Kích thước | 5.01 inches, 71.4 cm2 (~64.5% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~186 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 4.2 (Jelly Bean) Android 4.4.4 (KitKat) - GT-I9060I |
| Chipset | Broadcom BCM23550 Spreadtrum SC8830 - GT-I9060I |
| CPU | Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7 |
| GPU | Broadcom VideoCore IV Mali-400MP2 - GT-I9060I |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM |
| Camera sau | Single | 5 MP, f/2.6, AF |
| Features | LED flash |
| Video | 720p@30fps |
| Camera trước | Single | VGA/ 2 MP, GT-I9060I |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 4.0, A2DP, LE |
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2100 mAh, removable |
| Stand-by | Up to 430 h |
| Talk time | Up to 11 h |
| Music play | Up to 38 h |
| Thông tin chung | Màu sắc | White, Midnight Black, Orange, Lime Green |
| Models | GT-I9060I, GT-I9062, GT-I9060, GT-I9060C, GT-I9060M, GT-I9060L, GT-I9168I |
| SAR EU | 0.21 W/kg (head) 0.32 W/kg (body) |
| Giá | About 130 EUR |
| Kiểm tra | Display | Contrast ratio: 786:1 (nominal), 1.393 (sunlight) |
| Camera | Photo / Video |
| Loa ngoài | Voice 72dB / Noise 65dB / Ring 73dB |
| Battery life | |