Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Grand 2

Samsung Galaxy Grand 2

  • Phát hành 2014, Tháng Một
    163g, 8.9mm (độ dày)
    Android 4.3, up to 4.4.2
    8GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.25"
    720x1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1.5GB RAM
    Snapdragon 400
  • 2600mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SM-G7100
  GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - G7102
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20 - SM-G7105
Tốc độ HSPA 42.2/21/5.76 Mbps (region dependent)/ LTE Cat3 100/50 Mbps (SM-G7105)
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Mười Một. Released 2014, Tháng Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 146.8 x 75.3 x 8.9 mm (5.78 x 2.96 x 0.35 in)
Khối lượng 163 g (5.75 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại TFT
Kích thước 5.25 inches, 76.0 cm2 (~68.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~280 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.3 (Jelly Bean), upgradable to 4.4.2 (KitKat)
Chipset Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 (28 nm)
CPU Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
GPU Adreno 305
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1.5GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 8 MP, f/2.4, 31mm (standard), AF
Features LED flash
Video 1080p@30fps, stereo sound rec.
Camera trước Single 1.9 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2600 mAh, removable
Stand-by Up to 370 h (3G)
Talk time Up to 17 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Pink
Models SM-G7105, SM-G7100, SM-G7102, SM-G7108V, SM-G710K, SM-G7108_TD Rele, SM-G710L
SAR 0.58 W/kg (head)     1.03 W/kg (body)    
SAR EU 0.44 W/kg (head)     0.44 W/kg (body)    
Giá About 180 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 813:1 (nominal), 1.380 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 66dB / Ring 75dB
Battery life
Endurance rating 45h