Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Fresh S7390
Samsung Galaxy Fresh S7390
- Phát hành 2013, Tháng Mười
126g, 10.9mm (độ dày)
Android 4.1.2
4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDXC slot - 4.0"
480x800 pixels
- 3MP
Video recorder
- 512MB RAM
- 1500mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - S7390 |
| | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - S7392 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
| Tốc độ | HSPA |
| Ra mắt | Công bố | 2013, Tháng Mười. Released 2013, Tháng Mười |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 121.5 x 63.1 x 10.9 mm (4.78 x 2.48 x 0.43 in) |
| Khối lượng | 126 g (4.44 oz) |
| SIM | Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | TFT |
| Kích thước | 4.0 inches, 45.5 cm2 (~59.4% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 4.1.2 (Jelly Bean) |
| CPU | 1.0 GHz |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 4GB 512MB RAM |
| Camera sau | Single | 3.15 MP |
| Video | Yes |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 4.0, A2DP, LE |
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1500 mAh, removable |
| Stand-by | Up to 350 h |
| Talk time | Up to 8 h |
| Music play | Up to 42 h |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
| Models | GT-S7392 |
| SAR EU | 0.28 W/kg (head) 0.27 W/kg (body) |
| Giá | About 120 EUR |