Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Folder2

Samsung Galaxy Folder2

  • Phát hành 2017, Tháng Bảy
    165g, 16.1mm (độ dày)
    Android 6.0
    16GB/32GB lưu trữ, microSDXC
  • 3.8"
    480x800 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 2/3GB RAM
    Snapdragon 425
  • 1950mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2017, Tháng Bảy
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Bảy
Tổng thể Kích thước 122 x 60.2 x 16.1 mm (4.80 x 2.37 x 0.63 in)
Khối lượng 165 g (5.82 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại TFT
Kích thước 3.8 inches, 41.1 cm2 (~56.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~246 ppi density)
Nền tảng OS Android 6.0 (Marshmallow)
Chipset Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm)
CPU Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 308
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 8 MP, f/1.9, AF
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/1.9
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1950 mAh, removable
Thông tin chung Màu sắc Wine Red, Black, Gold
Models SM-G1650W, SM-G160N
Giá About 200 EUR