Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Folder

Samsung Galaxy Folder

  • Phát hành 2015, Tháng Bảy
    155g, 15.3mm (độ dày)
    Android 5.1
    8GB lưu trữ, microSDXC
  • 3.8"
    480x800 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1.5GB RAM
  • 1800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5
Tốc độ HSPA, LTE
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Bảy. Released 2015, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 122 x 60.2 x 15.3 mm (4.80 x 2.37 x 0.60 in)
Khối lượng 155 g (5.47 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại TFT
Kích thước 3.8 inches, 41.1 cm2 (~56.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~246 ppi density)
Nền tảng OS Android 5.1 (Lollipop)
CPU Quad-core 1.2 GHz
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1.5GB RAM
Camera sau Single 8 MP, AF
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 2 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.1, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1800 mAh, removable
Talk time Up to 10 h (3G)
Music play Up to 32 h
Thông tin chung Màu sắc Black, White
Models SM-G150N0
Giá About 250 EUR