Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Fame S6810

Samsung Galaxy Fame S6810

  • Phát hành 2013, Tháng Ba
    120.6g, 11.6mm (độ dày)
    Android 4.1.2
    4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDXC slot
  • 3.5"
    320x480 pixels
  • 5MP
    480p
  • 512MB RAM
  • 1300mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - S6810
  GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - S6812
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Hai. Released 2013, Tháng Ba
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 113.2 x 61.6 x 11.6 mm (4.46 x 2.43 x 0.46 in)
Khối lượng 120.6 g (4.23 oz)
SIM Single SIM (Mini-SIM) or Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 3.5 inches, 36.5 cm2 (~52.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, 3:2 ratio (~165 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.1.2 (Jelly Bean)
CPU 1.0 GHz Cortex-A9
GPU Broadcom VideoCore IV
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB 512MB RAM
Camera sau Single 5 MP, f/2.7, AF
Features LED flash
Video 480p@25fps
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, Wi-Fi Direct
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes (S6810P model only)
Radio Stereo FM radio, RDS, recording
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1300 mAh, removable
Stand-by Up to 420 h (2G) / Up to 380 h (3G)
Talk time Up to 8 h 40 min (2G) / Up to 6 h 10 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc White, Blue
Models GT-S6810P, GT-S6812, GT-S6810, GT-S6810M
SAR 1.46 W/kg (head)     0.94 W/kg (body)    
SAR EU 0.83 W/kg (head)     0.35 W/kg (body)    
Giá About 120 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 906:1 (nominal) / 1.245:1 (sunlight)
Camera Photo
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 64dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -87.8dB / Crosstalk -88.5dB
Battery life
Endurance rating 33h