Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy F42 5G
- Phát hành 2021, Tháng Mười 03
203g, 9mm (độ dày)
Android 11, One UI Core 3.1
128GB lưu trữ, microSDXC - 6.6"
1080x2408 pixels
- 64MP
1152p
- 6/8GB RAM
Dimensity 700 5G
- 5000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE / 5G |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 |
Băng tầng 5G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 41, 78, 79 SA/NSA/Sub6 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G |
Ra mắt | Công bố | 2021, Tháng Chín 29 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Mười 03 |
Tổng thể | Kích thước | 167.2 x 76.4 x 9 mm (6.58 x 3.01 x 0.35 in) |
Khối lượng | 203 g (7.16 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic frame, plastic back |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | TFT, 90Hz |
Kích thước | 6.6 inches, 104.9 cm2 (~82.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~400 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 11, One UI Core 3.1 |
Chipset | MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7 nm) |
CPU | Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
GPU | Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM |
Camera sau | Triple | 64 MP, f/1.8, (wide), PDAF 5 MP, f/2.2, 115˚ (ultrawide), 1/5.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (depth) |
Features | LED flash, panorama, HDR |
Video | 1152p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP, f/2.0, (wide) |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
NFC | No |
Radio | FM radio, recording |
USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 5000 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 15W |
Thông tin chung | Màu sắc | Matte Aqua, Matte Black |
Models | SM-E426B, SM-E426B/DS |
SAR | 0.47 W/kg (head) |
SAR EU | 0.94 W/kg (head) 1.23 W/kg (body) |
Giá | ₹ 18,015 |