Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy F15

Samsung Galaxy F15

  • Phát hành 2024, Tháng Ba 11
    217g, 9.3mm (độ dày)
    Android 14, One UI 6
    128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.6"
    1080x2340 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 4-8GB RAM
    Dimensity 6100+
  • 6000mAh
    25W

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66
Băng tầng 5G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA/Sub6
Tốc độ HSPA, LTE, 5G
Ra mắt Công bố 2024, Tháng Ba 04
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2024, Tháng Ba 11
Tổng thể Kích thước 160.1 x 76.8 x 9.3 mm (6.30 x 3.02 x 0.37 in)
Khối lượng 217 g (7.65 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Nano-SIM + Nano-SIM
Màn hình Loại Super AMOLED, 90Hz
Kích thước 6.6 inches, 106.9 cm2 (~87.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~390 ppi density)
Nền tảng OS Android 14, One UI 6
Chipset Mediatek Dimensity 6100+ (6 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G57 MC2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
Camera sau Triple 50 MP, f/1.8, (wide), AF
5 MP, f/2.2, (ultrawide)
2 MP, f/2.4, (macro)
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps, gyro-EIS
Camera trước Single 13 MP, f/2.0, (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.3, A2DP, LE
Positioning GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, compass
 Virtual proximity sensing
Pin & Sạc Loại 6000 mAh
Sạc 25W wired
Thông tin chung Màu sắc Ash Black, Groovy Violet, Jazzy Green
Models SM-E156B, SM-E156B/DS
SAR 0.71 W/kg (head)    
Giá ₹ 12,340