Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy F13

Samsung Galaxy F13

  • Phát hành 2022, Tháng Sáu 29
    207g, 9.3mm (độ dày)
    Android 12, One UI Core 4.1
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.6"
    1080x2408 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 4GB RAM
    Exynos 850
  • 6000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Sáu 22
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Sáu 29
Tổng thể Kích thước 165.4 x 76.9 x 9.3 mm (6.51 x 3.03 x 0.37 in)
Khối lượng 207 g (7.30 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại PLS LCD
Kích thước 6.6 inches, 104.9 cm2 (~82.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~400 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 12, One UI Core 4.1
Chipset Exynos 850 (8nm)
CPU Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A55 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G52
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
Camera sau Triple 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF
5 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.2, (wide)
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, compass
 Virtual proximity sensing
Pin & Sạc Loại Li-Po 6000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 15W
Thông tin chung Màu sắc Waterfall Blue, Sunrise Copper, Nightsky Green
Models SM-E135F, SM-E135F/DS
SAR 0.55 W/kg (head)    
SAR EU 0.45 W/kg (head)     1.36 W/kg (body)    
Giá ₹ 12,380