Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy F

Samsung Galaxy F

  • Cancelled
    8.1mm (độ dày)
    Android 4.4.4, TouchWiz UI
    16GB/32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.1"
    1440x2560 pixels
  • 16MP
    2160p
  • 3GB RAM
    Snapdragon 805
  •  
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố
Trạng thái Cancelled
Tổng thể Kích thước -
Khối lượng -
SIM Micro-SIM
 IP67 dust/water resistant (up to 1m for 30 mins)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.1 inches, 71.7 cm2 (~69.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1440 x 2560 pixels, 16:9 ratio (~576 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 4.4.4 (KitKat), TouchWiz UI
Chipset Qualcomm APQ8084 Snapdragon 805 (28 nm)
CPU Quad-core 2.5 GHz Krait 450
GPU Adreno 420
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 3GB RAM, 32GB 3GB RAM
 eMMC 5.0
Camera sau Single 16 MP, 1/2.6", 1.12µm, PDAF
Features LED flash, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@60fps, 720p@120fps, HDR
Camera trước Single 2 MP
Features Dual video call
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB microUSB 3.0 (MHL 3 TV-out), USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, gesture, heart rate
 ANT+
S-Voice natural language commands and dictation
Air gestures
Pin & Sạc Loại Li-Ion, removable
Thông tin chung Màu sắc Silver, White