Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Express I8730

Samsung Galaxy Express I8730

  • Phát hành 2013, Tháng Ba
    139.1g, 9.3mm (độ dày)
    Android 4.1.2
    4GB/8GB lưu trữ, microSDHC
  • 4.5"
    480x800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 1GB RAM
    Snapdragon 400
  • 2000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 3, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Một. Released 2013, Tháng Ba
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 132.2 x 69.1 x 9.3 mm (5.20 x 2.72 x 0.37 in)
Khối lượng 139.1 g (4.90 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại Super AMOLED Plus
Kích thước 4.5 inches, 57.6 cm2 (~63.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~207 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.1.2 (Jelly Bean)
Chipset Qualcomm MSM8930 Snapdragon 400 (28 nm)
CPU Dual-core 1.2 GHz Krait
GPU Adreno 305
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB 1GB RAM, 8GB 1GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 720p@30fps, stereo sound rec.
Camera trước Single 1.3 MP
Video 720p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Radio Stereo FM radio, RDS, recording
USB microUSB 2.0 (MHL TV-out)
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2000 mAh, removable
Stand-by Up to 586 h (2G) / Up to 581 h (3G)
Talk time Up to 19 h 23 min (2G) / Up to 11 h 30 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc White, Gray
Models GT-I8730
SAR 0.48 W/kg (head)     0.73 W/kg (body)    
SAR EU 0.33 W/kg (head)     0.35 W/kg (body)    
Giá About 180 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: Infinite (nominal) / 2.861:1 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 67dB / Noise 66dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -82.5dB / Crosstalk -82.0dB
Battery life
Endurance rating 59h