Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Express 2

Samsung Galaxy Express 2

  • Phát hành 2013, Tháng Mười
    134.2g, 9.8mm (độ dày)
    Android 4.2.2
    8GB lưu trữ, microSDXC
  • 4.5"
    540x960 pixels
  • 5MP
    Video recorder
  • 1.5GB RAM
    Snapdragon S4
  • 2100mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 3, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Mười. Released 2013, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 132.4 x 65.7 x 9.8 mm (5.21 x 2.59 x 0.39 in)
Khối lượng 134.2 g (4.73 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại TFT
Kích thước 4.5 inches, 55.8 cm2 (~64.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, 16:9 ratio (~245 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.2.2 (Jelly Bean)
Chipset Qualcomm Snapdragon S4
CPU Dual-core 1.7 GHz Krait
GPU Adreno 305
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1.5GB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video Yes
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Radio Stereo FM radio, RDS, recording
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2100 mAh, removable
Stand-by Up to 480 h (3G)
Talk time Up to 11 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Blue, White
Models SM-G3815
SAR 0.38 W/kg (head)     0.70 W/kg (body)    
SAR EU 0.38 W/kg (head)     0.36 W/kg (body)    
Giá About 210 EUR