Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy E7

Samsung Galaxy E7

  • Phát hành 2015, Tháng Hai
    141g, 7.3mm (độ dày)
    Android 4.4.4, up to 5.1.1
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.5"
    720x1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Snapdragon 410
  • 2950mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - E700F, E700H, E700M
  GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - E7000, E700F/DS, E700H/DS, E700M/DS
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
  TD-SCDMA - E7000
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20 - E700F
  1, 3, 7, 38, 39, 40, 41 - E7000
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Một. Released 2015, Tháng Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 151.3 x 77.2 x 7.3 mm (5.96 x 3.04 x 0.29 in)
Khối lượng 141 g (4.97 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 4), plastic back, plastic frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~267 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 4
Nền tảng OS Android 4.4.4 (KitKat), upgradable to 5.1.1 (Lollipop)
Chipset Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
CPU Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 306
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 13 MP, f/2.1, 27mm (wide), AF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2, 23mm (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes (LTE model)
Radio FM radio, RDS, recording
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
 ANT+
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2950 mAh, non-removable
Talk time Up to 18 h (3G)
Music play Up to 88 h
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Brown, Blue
Models SM-E7000, SM-E7009, SM-E700F, SM-E700F, SM-E700H, SM-E700H/DD, SM-E700H, SM-E700M, SM-E700M
SAR 0.64 W/kg (head)     0.85 W/kg (body)    
SAR EU 0.33 W/kg (head)     0.47 W/kg (body)    
Giá About 230 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 580
Basemark X: 1915
Display Contrast ratio: Infinite (nominal), 4.485 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 66dB / Ring 74dB
Audio quality Noise -94.4dB / Crosstalk -88.8dB
Battery life
Endurance rating 76h