Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy E5

Samsung Galaxy E5

  • Phát hành 2015, Tháng Hai
    140g, 7.3mm (độ dày)
    Android 4.4.4
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.0"
    720x1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1.5GB RAM
    Snapdragon 410
  • 2400mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - E500F, E500H, E500HQ, E500M
  GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - E500F/DS, E500H/DS, E500M/DS
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Một. Released 2015, Tháng Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 141.6 x 70.2 x 7.3 mm (5.57 x 2.76 x 0.29 in)
Khối lượng 140 g (4.94 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 4), plastic back, plastic frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~69.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 4
Nền tảng OS Android 4.4.4 (KitKat)
Chipset Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
CPU Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 306
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 16GB 1.5GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 8 MP, f/2.2, 31mm (standard), AF
Features LED flash, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2, 23mm (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2400 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Brown
Models SM-E500F, SM-E500F, SM-E500H, SM-E500H/DD, SM-E500H, SM-E500HQ, SM-E500M, SM-E500M
SAR 1.00 W/kg (head)     0.87 W/kg (body)    
SAR EU 0.39 W/kg (head)     0.29 W/kg (body)    
Giá About 200 EUR