Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Core Prime

Samsung Galaxy Core Prime

  • Phát hành 2014, Tháng Mười Một
    130g, 8.8mm (độ dày)
    Android 4.4.4, up to 5.1.1
    8GB lưu trữ, microSDXC
  • 4.5"
    480x800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 1GB RAM
    Snapdragon 410
  • 2000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 - G360F
  HSDPA 900 / 2100 - G360H
  HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - G360BT
  HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 - G360T (T-Mobile)
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 28 - G360G
  1, 3, 7, 8, 20 - G360F
  1, 2, 3, 4, 7, 17 - G360BT
  2, 4, 12 - G360T (T-Mobile)
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Mười Một. Released 2014, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 130.8 x 67.9 x 8.8 mm (5.15 x 2.67 x 0.35 in)
Khối lượng 130 g (4.59 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại TFT
Kích thước 4.5 inches, 57.6 cm2 (~64.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~207 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.4.4 (KitKat), upgradable to 5.1.1 (Lollipop)
Chipset Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
CPU Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 306
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 5 MP, f/2.6, AF
Features LED flash
Video 720p@30fps
Camera trước Single 2 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes (LTE models, except SM-G360BT)
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
 Digital TV (SM-G360BT)
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2000 mAh, removable
Talk time Up to 13 h (3G)
Music play Up to 60 h
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Gray
Models SM-G360T, SM-G3606, SM-G3608, SM-G3609, SM-G360BT, SM-G360F, SM-G360FY, SM-G360G, SM-G360GY, SM-G360H, SM-G360H/D, SM-G360BT, SM-G361, SM-G361H, SM-G361F, SM-G360HU, SM-G360T1, SM-G360M, SM-G360P, SM-G360V, SM-S820L, SM-G360AZ, SM-G361HU
SAR 0.70 W/kg (head)     1.07 W/kg (body)    
SAR EU 0.60 W/kg (head)     0.40 W/kg (body)    
Giá About 150 EUR
Kiểm tra Performance Basemark X: 1895
Camera Photo / Video