Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Core Plus
- Phát hành 2013, Tháng Mười
132.5g, 9.5mm (độ dày)
Android 4.2
4GB lưu trữ, microSDXC slot - 4.3"
480x800 pixels
- 5MP
720p
-
- 1800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - G3500 |
| GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - G3502 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2013, Tháng Mười. Released 2013, Tháng Mười |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 129.7 x 66 x 9.5 mm (5.11 x 2.60 x 0.37 in) |
Khối lượng | 132.5 g (4.66 oz) |
SIM | Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | TFT |
Kích thước | 4.3 inches, 52.6 cm2 (~61.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~217 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.2 (Jelly Bean) |
CPU | Dual-core 1.2 GHz |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 4GB |
Camera sau | Single | 5 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | 720p@30fps |
Camera trước | Single | VGA |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 3.0 |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | Yes |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1800 mAh, removable |
Stand-by | Up to 320 h |
Talk time | Up to 9 h |
Music play | Up to 40 h |
Thông tin chung | Màu sắc | White, Black, Pink |
Models | SM-G3502, SM-G350, SM-G352, SM-G3520 |
SAR | 0.61 W/kg (head) 1.11 W/kg (body) |
SAR EU | 0.54 W/kg (head) 0.46 W/kg (body) |
Giá | About 150 EUR |