Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Core Advance
Samsung Galaxy Core Advance
- Phát hành 2014, Tháng Năm
145g, 9.7mm (độ dày)
Android 4.2
8GB lưu trữ, microSDXC - 4.7"
480x800 pixels
- 5MP
Video recorder
- 1GB RAM
- 2000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 14.4/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2013, Tháng Mười Hai. Released 2014, Tháng Năm |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 133.3 x 70.5 x 9.7 mm (5.25 x 2.78 x 0.38 in) |
Khối lượng | 145 g (5.11 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT |
Kích thước | 4.7 inches, 62.9 cm2 (~66.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~199 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.2 (Jelly Bean) |
CPU | Dual-core 1.2 GHz |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | Yes |
Camera trước | Single | VGA |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | Yes |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2000 mAh, removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Deep Blue, Pearl White |
Giá | About 190 EUR |