Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Camera GC100

Samsung Galaxy Camera GC100

  • Phát hành 2012, Tháng Mười Một
    300g, 19.1mm (độ dày)
    Android 4.1, up to 4.1.2, TouchWiz UI
    4GB 1GB RAM lưu trữ, microSDXC slot
  • 4.8"
    720x1280 pixels
  • 16MP
    1080p
  • 1GB RAM
    Exynos 4412 Quad
  • 1650mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ HSPA / LTE
Băng tầng 2G N/A
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 13 - Verizon (GC120)
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE (optional)
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Tám. Released 2012, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 128.7 x 70.8 x 19.1 mm (5.07 x 2.79 x 0.75 in)
Khối lượng 300 g (10.58 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại Super Clear LCD
Kích thước 4.8 inches, 63.5 cm2 (~69.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~306 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 2
Nền tảng OS Android 4.1 (Jelly Bean), upgradable to 4.1.2 (Jelly Bean), TouchWiz UI
Chipset Exynos 4412 Quad (32 nm)
CPU Quad-core 1.4 GHz Cortex-A9
GPU Mali-400MP4
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB 1GB RAM
Camera sau Single 16.3 MP, AF, 21x optical zoom
Video 1080p@30fps, 512p@120fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, compass
 HDMI port
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1650 mAh battery
Stand-by Up to 168 h (2G) / Up to 280 h (3G)
Talk time Up to 4 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Pink, Orange, Red
SAR 3.13 W/kg (head)     1.12 W/kg (body)    
SAR EU 0.16 W/kg (head)    
Giá About 250 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 843:1 (nominal) / 1.938:1 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 61dB / Noise 60dB / Ring 66dB
Audio quality Noise -82.7dB / Crosstalk -80.5dB