Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy C5

Samsung Galaxy C5

  • Phát hành 2016, Tháng Sáu
    143g, 6.7mm (độ dày)
    Android 6.0.1, up to Android 8.0
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.2"
    1080x1920 pixels
  • 16MP
    1080p
  • 4GB RAM
    Snapdragon 617
  • 2600mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - C5000
Băng tầng 4G 1, 3, 7, 8, 38, 39, 40, 41 - C5000
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Năm. Released 2016, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 145.9 x 72 x 6.7 mm (5.74 x 2.83 x 0.26 in)
Khối lượng 143 g (5.04 oz)
Chất liệu Glass front, aluminum back, aluminum frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.2 inches, 74.5 cm2 (~71.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~424 ppi density)
Nền tảng OS Android 6.0.1 (Marshmallow), upgradable to Android 8.0 (Oreo)
Chipset Qualcomm MSM8952 Snapdragon 617 (28 nm)
CPU Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.2 GHz Cortex-A53)
GPU Adreno 405
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 16 MP, f/1.9, AF
Features Dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/1.9
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS/ BDS (region dependent)
NFC Yes
Radio Stereo FM radio with RDS; recording
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, proximity, compass
 ANT+
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2600 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Gold, Pink Gold, Dark Gray
Models SM-C5000
SAR EU 0.45 W/kg (head)     1.07 W/kg (body)    
Giá About 220 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 815
Basemark X: 5039
Display Contrast ratio: Infinite (nominal), 3.911 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 67dB / Noise 69dB / Ring 72dB
Audio quality Noise-93.1dB / Crosstalk -68.3dB
Battery life
Endurance rating 75h