Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy C10
- Cancelled
Android 7.1.1
64GB/128GB lưu trữ, microSDXC - 6.0"
1080x1920 pixels
- 13MP
2160p
- 6GB RAM
Snapdragon 660
- 4000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | LTE (unspecified) |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | Not announced yet |
Trạng thái | Cancelled |
Tổng thể | Kích thước | - |
Khối lượng | - |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | Super AMOLED |
Kích thước | 6.0 inches, 99.2 cm2 |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~367 ppi density) |
Chất liệu | To be confirmed |
Nền tảng | OS | Android 7.1.1 (Nougat) |
Chipset | Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm) |
CPU | Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver) |
GPU | Adreno 512 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 13 MP, f/1.7, AF 5 MP, f/1.9, (depth) |
Features | Dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR |
Video | 4K@30fps |
Camera trước | Single | 16 MP, f/1.9, 27mm (wide), 1/3.06", 1.0µm |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | Yes |
Radio | Stereo FM radio with RDS |
USB | USB Type-C |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (front-mounted), accelerometer, proximity, compass |
| ANT+ |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 4000 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 18W |
Thông tin chung | Màu sắc | Gold, Pink Gold, Black, Blue |