Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Avant

Samsung Galaxy Avant

  • Phát hành 2014, Tháng Bảy
    136.9g, 9.9mm (độ dày)
    Android 4.4.2
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 4.5"
    540x960 pixels
  • 5MP
    720p
  • 1.5GB RAM
    Snapdragon 400
  • 2100mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 4, 5
Tốc độ HSPA, LTE
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Bảy. Released 2014, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 132.9 x 66 x 9.9 mm (5.23 x 2.60 x 0.39 in)
Khối lượng 136.9 g (4.80 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại TFT
Kích thước 4.5 inches, 55.8 cm2 (~63.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, 16:9 ratio (~245 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.4.2 (KitKat)
Chipset Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 (28 nm)
CPU Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
GPU Adreno 305
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 1.5GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash, panorama
Video 720p
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
 ANT+
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2100 mAh, removable
Stand-by Up to 372 h (3G)
Talk time Up to 18 h (3G)
Music play Up to 44 h
Thông tin chung Màu sắc Black
Models SM-G386T
SAR 0.74 W/kg (head)     1.50 W/kg (body)    
SAR EU 0.45 W/kg (head)     0.25 W/kg (body)    
Giá About 160 EUR