Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Alpha

Samsung Galaxy Alpha

  • Phát hành 2014, Tháng Chín
    115g, 6.7mm (độ dày)
    Android 4.4.4, up to 5.0.2
    32GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 4.7"
    720x1280 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 2GB RAM
    Exynos 5430 Octa
  • 1860mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20 - G850F
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 17 - SM-G850M
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Tám. Released 2014, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 132.4 x 65.5 x 6.7 mm (5.21 x 2.58 x 0.26 in)
Khối lượng 115 g (4.06 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 4), plastic back, aluminum frame
SIM Nano-SIM
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 4.7 inches, 60.9 cm2 (~70.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~312 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 4
Nền tảng OS Android 4.4.4 (KitKat), upgradable to 5.0.2 (Lollipop)
Chipset Exynos 5430 Octa (20 nm)
CPU Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A15 & 4x1.3 GHz Cortex-A7)
GPU Mali-T628 MP6
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 32GB 2GB RAM
 eMMC 5.0
Camera sau Single 12 MP, f/2.2, 31mm (standard), AF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@60fps, 720p@120fps
Camera trước Single 2.1 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, heart rate
 ANT+
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1860 mAh, removable
Stand-by Up to 350 h (3G)
Talk time Up to 11 h (3G)
Music play Up to 37 h
Thông tin chung Màu sắc Charcoal Black, Sleek Silver, Dazzling White, Frosted Gold, Scuba Blue
Models SM-G850F, SM-G850FQ, SM-G850Y, SM-G850M, SM-G850T, SM-G850A, SM-G850S, SM-G850L, SM-G850K
SAR 1.18 W/kg (head)     0.75 W/kg (body)    
SAR EU 0.37 W/kg (head)     0.51 W/kg (body)    
Giá About 390 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 1054
Basemark X: 11065
Display Contrast ratio: Infinite (nominal), 3.509 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 61dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -95.7dB / Crosstalk -65.6dB
Battery life
Endurance rating 52h