Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Ace S5830I

Samsung Galaxy Ace S5830I

  • Phát hành 2011
    113g, 11.5mm (độ dày)
    Android 2.2, TouchWiz UI 3
    158MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.5"
    320x480 pixels
  • 5MP
    Video recorder
  •  
    Broadcom BCM21553
  • 1350mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2011
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 112.4 x 59.9 x 11.5 mm (4.43 x 2.36 x 0.45 in)
Khối lượng 113 g (3.99 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT
Kích thước 3.5 inches, 36.5 cm2 (~54.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, 3:2 ratio (~165 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass
Nền tảng OS Android 2.2 (Froyo), TouchWiz UI 3
Chipset Broadcom BCM21553
CPU 832 MHz
GPU VideoCore IV
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 158MB
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1350 mAh battery
Stand-by Up to 640 h (2G) / Up to 420 h (3G)
Talk time Up to 11 h (2G) / Up to 6 h 30 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black
Models GT-S5830i
SAR EU 0.69 W/kg (head)    
Giá About 70 EUR