Thông số kỹ thuật  Samsung Galaxy Ace S5830
  
      
      
		
		
			      -         Phát hành 2011, Tháng Hai
        113g, 11.5mm (độ dày)
        Android 2.3, TouchWiz UI 3
        158MB 278MB RAM lưu trữ, microSDHC slot                                                 -                 3.5"
320x480 pixels
             -                 5MP         
480p
       -                 278MB RAM         
Snapdragon S1
           -                   1350mAh
Li-Ion
           
 
		 
       
        
   
  
	
		      					              | Mạng |   Công nghệ |   GSM / HSPA |   
    | Băng tầng 2G |   GSM 850 / 900 / 1800 / 1900  |   
  | Băng tầng 3G |   HSDPA 900 / 2100  |   
    |   |   HSDPA 850 / 1900 - Samsung Galaxy Ace S5830L |   
    | Tốc độ |   HSPA 7.2/0.384 Mbps |   
  	    	      
          | Ra mắt |   Công bố |   2011, Tháng Một. Released 2011, Tháng Hai |   
	    | Trạng thái |   Discontinued |   
  
          | Tổng thể |   Kích thước |   112.4 x 59.9 x 11.5 mm (4.43 x 2.36 x 0.45 in) |   
  | Khối lượng |   113 g (3.99 oz) |   
    | SIM |   Mini-SIM |   
  		  
          | Màn hình |   Loại |   TFT |   
    | Kích thước |   3.5 inches, 36.5 cm2 (~54.2% screen-to-body ratio) |   
    | Độ phân giải |   320 x 480 pixels, 3:2 ratio (~165 ppi density) |   
    | Chất liệu |   Corning Gorilla Glass |   
  		  
          | Nền tảng |   OS |   Android 2.3 (Gingerbread), TouchWiz UI 3 |   
  | Chipset |   Qualcomm MSM7227 Snapdragon S1 |   
  | CPU |   800 MHz ARM 11 |   
  | GPU |   Adreno 200 |   
  
          | Bộ nhớ |   Thẻ nhớ |       microSDHC (dedicated slot), 2 GB included | 
    	      | Bộ nhớ trong |   158MB 278MB RAM |   
  	    			      
      	  	  	| Camera sau |   		Single |   	5 MP, f/2.6, AF |   	
  		  	| Features |   	LED flash |   	
  		  	| Video |   	480p@24fps |   	
  		
      	            | Âm thanh |   Loudspeaker  |   Yes |   
    	      | 3.5mm jack  |   Yes |   
  	    	  
          | Kết nối |   WLAN |   Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot |   
    | Bluetooth |   2.1, A2DP |   
    | GPS |   Yes, with A-GPS |   
    	  	    | Radio |   Stereo FM radio, RDS |   
         | USB |   microUSB 2.0 |   
  
          | Đặc trưng |   Cảm biến |   Accelerometer, proximity, compass |   
      | Browser |   HTML |   
     	     	   	  	  
          | Pin & Sạc |   Loại |   Removable Li-Ion 1350 mAh battery |   
    | Stand-by |   Up to 640 h (2G) / Up to 420 h (3G) |   
      | Talk time |   Up to 11 h (2G) / Up to 6 h 30 min (3G) |   
    
          | Thông tin chung |   Màu sắc |   Black, White, Hugo Boss Edition, La Fleur |   
      | Models |   GT-S5830 |   
      | SAR |   0.69 W/kg (head)     1.31 W/kg (body)      |   
    | SAR EU |   0.84 W/kg (head)      |   
        | Giá |   About 90 EUR |   
  
          | Kiểm tra |     Display |     Contrast ratio: 683:1 (nominal) |   
    | Camera |     Photo |   
    | Loa ngoài |     Voice 71dB / Noise 66dB / Ring 67dB     |   
    | Audio quality |     Noise -84.9dB / Crosstalk -82.1dB |