Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Ace Plus S7500
Samsung Galaxy Ace Plus S7500
- Phát hành 2012, Tháng Hai
115g, 11.2mm (độ dày)
Android 2.3, up to 4.1, TouchWiz UI
3GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 3.65"
320x480 pixels
- 5MP
480p
- 512MB RAM
Snapdragon S1
- 1300mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 7.2/0.384 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2012, Tháng Một. Released 2012, Tháng Hai |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 114.5 x 62.5 x 11.2 mm (4.51 x 2.46 x 0.44 in) |
Khối lượng | 115 g (4.06 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT |
Kích thước | 3.65 inches, 39.7 cm2 (~55.4% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 320 x 480 pixels, 3:2 ratio (~158 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 2.3 (Gingerbread), upgradable to 4.1 (Jelly Bean), TouchWiz UI |
Chipset | Qualcomm MSM7227A Snapdragon S1 |
CPU | 1.0 GHz Cortex-A5 |
GPU | Adreno 200 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 3GB 512MB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | 480p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot |
Bluetooth | 3.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
Radio | Stereo FM radio, RDS |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1300 mAh battery |
Stand-by | Up to 670 h (2G) / Up to 420 h (3G) |
Talk time | Up to 11 h (2G) / Up to 7 h 20 min (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
SAR | 0.49 W/kg (head) 0.60 W/kg (body) |
SAR EU | 0.84 W/kg (head) |
Giá | About 120 EUR |
Kiểm tra | Display | Contrast ratio: 888:1 (nominal) |
Camera | Photo |
Loa ngoài | Voice 67dB / Noise 66dB / Ring 75dB |
Audio quality | Noise -88.2dB / Crosstalk -84.1dB |