Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Ace Advance S6800

Samsung Galaxy Ace Advance S6800

  • Phát hành 2012, Tháng Sáu
    122g, 11.5mm (độ dày)
    Android 2.3, TouchWiz UX UI
    4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.5"
    320x480 pixels
  • 5MP
    480p
  • 512MB RAM
  • 1300mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Năm. Released 2012, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 112.7 x 61.5 x 11.5 mm (4.44 x 2.42 x 0.45 in)
Khối lượng 122 g (4.30 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 3.5 inches, 36.5 cm2 (~52.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, 3:2 ratio (~165 ppi density)
Nền tảng OS Android 2.3 (Gingerbread), TouchWiz UX UI
CPU 832 MHz
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB 512MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Video 480p@30fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1300 mAh, removable
Stand-by Up to 570 h (2G) / Up to 420 h (3G)
Talk time Up to 16 h 40 min (2G) / Up to 6 h 20 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc White, Black
SAR 0.61 W/kg (head)     0.77 W/kg (body)    
SAR EU 0.73 W/kg (head)    
Giá About 110 EUR