Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy Ace 3
- Phát hành 2013, Tháng Bảy
115g (3G) / 119.5g (LTE), 9.8mm (độ dày)
Android 4.2
4GB/8GB lưu trữ, microSDXC - 4.0"
480x800 pixels
- 5MP
720p
- 1GB RAM
Broadcom BCM21664
- 1800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - all versions |
| GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - S7272 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 - S7270, S7272 |
| HSDPA 850 / 900 / 2100 - S7275 |
Băng tầng 4G | 3, 7, 8, 20 - S7275 |
Tốc độ | HSPA 42.2(14.4 - 3G)/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2013, Tháng Sáu. Released 2013, Tháng Bảy |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 121.2 x 62.7 x 9.8 mm (3G) / 121.2 x 62.7 x 10 mm (LTE) |
Khối lượng | 115 g (3G) / 119.5 g (LTE) (4.06 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
SIM | Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | TFT |
Kích thước | 4.0 inches, 45.5 cm2 (~59.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.2 (Jelly Bean) |
Chipset | Broadcom BCM21664 (3G) / Qualcomm MSM8930 Snapdragon 400 (28 nm) (LTE) |
CPU | Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9 (3G) / Dual-core 1.2 GHz Krait (LTE) |
GPU | Broadcom VideoCore IV (3G) / Adreno 305 (LTE) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 4GB 1GB RAM (3G), 8GB 1GB RAM (LTE) |
| eMMC 4.5 |
Camera sau | Single | 5 MP, f/2.6, AF |
Features | LED flash, panorama |
Video | 720p@30fps |
Camera trước | Single | VGA |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | Yes (LTE model only) |
Radio | Stereo FM radio, RDS |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1800/1500 mAh, removable |
Stand-by | Up to 370 h (3G) |
Talk time | Up to 8 h (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White, Dark Red |
Models | GT-S7272, GT-S7275, GT-S7275R, GT-S720, GT-S7270 |
SAR | 0.67 W/kg (head) 0.45 W/kg (body) |
SAR EU | 0.47 W/kg (head) 0.35 W/kg (body) |
Giá | About 130 EUR |
Kiểm tra | Display | Contrast ratio: 879:1 (nominal) / 1.622:1 (sunlight) |
Camera | Photo / Video |
Loa ngoài | Voice 66dB / Noise 62dB / Ring 66dB |
Battery life | |