Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A91
- Cancelled
Android 10, One UI
128GB lưu trữ, microSDXC - 6.7"
1080x2400 pixels
- 48MP
2160p
- 8GB RAM
Snapdragon 855
- 4500mAh
Li-Po
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
| Băng tầng 4G | LTE (unspecified) |
| Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | Not announced yet |
| Trạng thái | Cancelled |
| Tổng thể | Kích thước | - |
| Khối lượng | - |
| SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | Super AMOLED |
| Kích thước | 6.7 inches, 108.4 cm2 |
| Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~393 ppi density) |
| | Always-on display |
| Nền tảng | OS | Android 10, One UI |
| Chipset | Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) |
| CPU | Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) |
| GPU | Adreno 640 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC |
| Bộ nhớ trong | 128GB 8GB RAM |
| Camera sau | Triple | 48 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide), 1.12µm 5 MP, f/2.2, (depth) |
| Features | LED flash, panorama, HDR |
| Video | 4K@30fps, 1080p@30/60fps (gyro-EIS), 720p@960fps |
| Camera trước | Single | 32 MP, f/2.2, 25mm (wide), 1/2.8", 0.8µm |
| Features | HDR |
| Video | 1080p@30fps |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | No |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
| NFC | No |
| USB | USB Type-C 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass |
| | Samsung DeX (desktop experience support) ANT+ |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4500 mAh, non-removable |
| Sạc | Fast charging 45W |
| Thông tin chung | Màu sắc | White, Black |
| Models | SM-A915F |