Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A9 (2016)

Samsung Galaxy A9 (2016)

  • Phát hành 2016, Tháng Một
    200g, 7.4mm (độ dày)
    Android 5.1.1, up to 6.0.1
    32GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.0"
    1080x1920 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3GB RAM
    Snapdragon 652
  • 4000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Mười Hai. Released 2016, Tháng Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 161.7 x 80.9 x 7.4 mm (6.37 x 3.19 x 0.29 in)
Khối lượng 200 g (7.05 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 4), glass back (Gorilla Glass 4), aluminum frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 6.0 inches, 99.2 cm2 (~75.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~367 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 4
Nền tảng OS Android 5.1.1 (Lollipop), upgradable to 6.0.1 (Marshmallow)
Chipset Qualcomm MSM8976 Snapdragon 652 (28 nm)
CPU Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A72 & 4x1.4 GHz Cortex-A53)
GPU Adreno 510
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 13 MP, f/1.9, 28mm (wide), 1/3.1", 1.12µm, AF, OIS
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/1.9, 24mm (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.1, A2DP, EDR, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes
Radio FM radio, RDS, recording
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, proximity, compass
 ANT+
Pin & Sạc Loại Li-Ion 4000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Pearl White, Midnight Black, Champagne Gold, Pink
Models SM-A900F, SM-A9000
SAR 1.19 W/kg (head)     1.33 W/kg (body)    
SAR EU 0.18 W/kg (head)     0.55 W/kg (body)    
Giá About 200 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 1529
Basemark X: 15290
Display Contrast ratio: Infinite (nominal), 3.817 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 65dB / Noise 72dB / Ring 65dB
Battery life
Endurance rating 103h