Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A8 Star (A9 Star)
Samsung Galaxy A8 Star (A9 Star)
- Phát hành 2018, Tháng Sáu
191g, 7.6mm (độ dày)
Android 8.0, up to Android 9.0, One UI
64GB lưu trữ, microSDXC - 6.3"
1080x2220 pixels
- 24MP
2160p
- 4/6GB RAM
Snapdragon 660
- 3700mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| CDMA 800 & TD-SCDMA - China |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 34, 38, 39, 40, 41 - Global |
| 1, 3, 8, 34, 38, 39, 40, 41 - China |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat9 450/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2018, Tháng Sáu |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Sáu |
Tổng thể | Kích thước | 162.4 x 77 x 7.6 mm (6.39 x 3.03 x 0.30 in) |
Khối lượng | 191 g (6.74 oz) |
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame |
SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | Super AMOLED |
Kích thước | 6.3 inches, 100.7 cm2 (~80.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2220 pixels, 18.5:9 ratio (~392 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 5 |
| Samsung Experience 9 UX |
Nền tảng | OS | Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie), One UI |
Chipset | Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm) |
CPU | Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver) |
GPU | Adreno 512 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Dual | 24 MP, f/1.7, 27mm (wide), 1/2.8", 0.9µm, PDAF 16 MP, f/1.7, PDAF |
Features | LED flash, panorama, HDR |
Video | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 24 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.9µm |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
NFC | Yes |
Radio | FM radio |
USB | USB Type-C 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
| ANT+ Samsung Pay |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3700 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 15W |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
Models | SM-G885F, SM-G8850, SM-G885Y, SM-G885S, SM-G8858 |
SAR EU | 0.43 W/kg (head) 1.79 W/kg (body) |
Giá | About 350 EUR |