Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A8 (2018)

Samsung Galaxy A8 (2018)

  • Phát hành 2018, Tháng Một
    172g, 8.4mm (độ dày)
    Android 7.1.1, up to Android 9.0, One UI
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.6"
    1080x2220 pixels
  • 16MP
    1080p
  • 4GB RAM
    Exynos 7885
  • 3000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat11 600/75 Mbps
Ra mắt Công bố 2017, Tháng Mười Hai
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Một
Tổng thể Kích thước 149.2 x 70.6 x 8.4 mm (5.87 x 2.78 x 0.33 in)
Khối lượng 172 g (6.07 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 4), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.6 inches, 79.6 cm2 (~75.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2220 pixels, 18.5:9 ratio (~441 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 4
 Always-on display
Nền tảng OS Android 7.1.1 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie), One UI
Chipset Exynos 7885 (14 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A73 & 6x1.6 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-G71
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 16 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.8”, 1.12µm, PDAF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Dual 16 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm
8 MP, f/1.9, 24mm (wide), 1/4", 1.12µm
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, EDR, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
 ANT+
Samsung Pay
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Talk time Up to 24 h (3G)
Music play Up to 66 h
Thông tin chung Màu sắc Black, orchid grey, gold, blue
Models SM-A530F, SM-A530F, SM-A530K, SM-A530L, SM-A530S, SM-A530N, SM-A530W
SAR EU 0.24 W/kg (head)     1.25 W/kg (body)    
Giá About 250 EUR
Kiểm tra Performance GeekBench: 4418 (v4.4)
GFXBench: 5.2fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinity (nominal), 3.842 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 69dB / Noise 70dB / Ring 81dB
Audio quality Noise -92.1dB / Crosstalk -90.0dB
Battery life
Endurance rating 92h