Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A8 (2016)

Samsung Galaxy A8 (2016)

  • Phát hành 2016, Tháng Mười
    182g, 7.2mm (độ dày)
    Android 6.0.1
    32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.7"
    1080x1920 pixels
  • 16MP
    1080p
  • 3GB RAM
    Exynos 7420 Octa
  • 3300mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 28, 38 - Taiwan
  1, 3, 5, 7, 8, 20, 40 - UAE
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Chín. Released 2016, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 156.6 x 76.8 x 7.2 mm (6.17 x 3.02 x 0.28 in)
Khối lượng 182 g (6.42 oz)
Chất liệu Glass front, aluminum back, aluminum frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.7 inches, 89.6 cm2 (~74.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~386 ppi density)
Nền tảng OS Android 6.0.1 (Marshmallow)
Chipset Exynos 7420 Octa (14 nm)
CPU Octa-core (4x2.1 GHz Cortex-A57 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-T760MP8
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 16 MP, f/1.9, AF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/1.9
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.1, A2DP, EDR, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS/ BDS (market dependant)
NFC Yes
Radio FM radio, RDS, recording
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, proximity, compass
 ANT+
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3300 mAh, non-removable
Talk time Up to 22 h (3G)
Music play Up to 44 h
Thông tin chung Màu sắc Blue, Pink, Silver, Gold
Models SM-A8100, SM-A810F, SM-A810F, SM-A810YZ, SM-A810S
SAR EU 0.13 W/kg (head)     1.17 W/kg (body)    
Giá About 300 EUR