Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A8
- Phát hành 2015, Tháng Tám
151g, 5.9mm (độ dày)
Android 5.1.1, up to 6.0
32GB lưu trữ, microSDXC - 5.7"
1080x1920 pixels
- 16MP
1080p
- 2GB RAM
Snapdragon 615
- 3050mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat6 300/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Bảy. Released 2015, Tháng Tám |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 158 x 76.8 x 5.9 mm (6.22 x 3.02 x 0.23 in) |
Khối lượng | 151 g (5.33 oz) |
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 4), plastic back, aluminum frame |
SIM | Nano-SIM |
Màn hình | Loại | Super AMOLED |
Kích thước | 5.7 inches, 89.6 cm2 (~73.8% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~386 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 4 |
Nền tảng | OS | Android 5.1.1 (Lollipop), upgradable to 6.0 (Marshmallow) |
Chipset | Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm) |
CPU | Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A53 & 4x1.3 GHz Cortex-A53) |
GPU | Adreno 405 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 2GB RAM |
| eMMC 4.5 |
Camera sau | Single | 16 MP, f/1.9, 31mm (standard), AF |
Features | LED flash, panorama, HDR |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 5 MP, f/1.9, 23mm (wide) |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.1, A2DP, EDR, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS/ BDS (market dependant) |
NFC | Yes |
Radio | FM radio, RDS, recording |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (front-mounted), accelerometer, proximity, compass |
| ANT+ |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3050 mAh, non-removable |
Talk time | Up to 17 h (3G) |
Music play | Up to 51 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Pearl White, Midnight Black, Champagne Gold |
Models | SM-A8000, SM-A800F |
SAR EU | 0.32 W/kg (head) 0.55 W/kg (body) |
Giá | About 250 EUR |
Kiểm tra | Performance | Basemark OS II 2.0: 1089Basemark X: 8838 |
Display | Contrast ratio: Infinite (nominal), 3.859 (sunlight) |
Camera | Photo / Video |
Loa ngoài | Voice 66dB / Noise 66dB / Ring 75dB |
Audio quality | Noise -89.3dB / Crosstalk -53.8dB |
Battery life | |