Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A7 (2016)
- Phát hành 2015, Tháng Mười Hai
172g, 7.3mm (độ dày)
Android 5.1.1, up to 7.0
16GB lưu trữ, microSDXC - 5.5"
1080x1920 pixels
- 13MP
1080p
- 3GB RAM
Exynos 7580 Octa
- 3300mAh
Li-Ion
ALL VERSIONS
A710F
A710F/DS
A710FD
A710M
A710M/DS
A710Y/DS
A7100
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 40 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat6 300/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Mười Hai. Released 2015, Tháng Mười Hai |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 151.5 x 74.1 x 7.3 mm (5.96 x 2.92 x 0.29 in) |
Khối lượng | 172 g (6.07 oz) |
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 4), glass back (Gorilla Glass 4), aluminum frame |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | Super AMOLED |
Kích thước | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~74.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 4 |
Nền tảng | OS | Android 5.1.1 (Lollipop), upgradable to 7.0 (Nougat) |
Chipset | Exynos 7580 Octa (28 nm) Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm) - China |
CPU | Octa-core 1.6 GHz Cortex-A53 Octa-core (4x1.2 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53) - China |
GPU | Mali-T720MP2 Adreno 405 - China |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) - dual SIM model only |
Bộ nhớ trong | 16GB 3GB RAM |
| eMMC 5.0 or eMMC 4.5 |
Camera sau | Single | 13 MP, f/1.9, 28mm (wide), AF, OIS |
Features | LED flash, panorama, HDR |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 5 MP, f/1.9, 24mm (wide) |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.1, A2DP, EDR, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | Yes |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (front-mounted), accelerometer, proximity, compass |
| ANT+ |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3300 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 18W |
Talk time | Up to 17 h (3G) |
Music play | Up to 78 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White, Gold, Pink |
Models | SM-A710F, SM-A710S, SM-A710M, SM-A710FD, SM-A710Y, SM-A7100, SM-A710L, SM-A710K, SM-A7108 |
SAR | 1.19 W/kg (head) 1.25 W/kg (body) |
SAR EU | 0.41 W/kg (head) 0.55 W/kg (body) |
Giá | About 190 EUR |
Kiểm tra | Camera | Photo / Video |
Battery life | |