Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A6 (2018)
- Phát hành 2018, Tháng Năm
162g, 7.7mm (độ dày)
Android 8.0, up to Android 10, One UI 2.0
32GB/64GB lưu trữ, microSDXC - 5.6"
720x1480 pixels
- 16MP
1080p
- 3/4GB RAM
Exynos 7870 Octa
- 3000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - EMEA |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - EMEA |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2018, Tháng Năm |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Năm |
Tổng thể | Kích thước | 149.9 x 70.8 x 7.7 mm (5.90 x 2.79 x 0.30 in) |
Khối lượng | 162 g (5.71 oz) |
Chất liệu | Glass front, aluminum back, aluminum frame |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | Super AMOLED |
Kích thước | 5.6 inches, 79.6 cm2 (~75.0% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1480 pixels, 18.5:9 ratio (~294 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 10, One UI 2.0 |
Chipset | Exynos 7870 Octa (14 nm) |
CPU | Octa-core 1.6 GHz Cortex-A53 |
GPU | Mali-T830 MP1 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 16 MP, f/1.7, 26mm (wide), PDAF |
Features | LED flash, panorama, HDR |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 16 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm |
Features | LED flash |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
NFC | Yes (market/region dependent) |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
| ANT+ Samsung Pay |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3000 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Gold, Blue, Lavender |
Models | SM-A600F, SM-A600FN, SM-A600A, SM-A600G, SM-A600GN, SM-A600P, SM-A600N, SM-A600T1, SM-A600AZ, SM-A600T, SM-A600U |
SAR EU | 0.49 W/kg (head) 1.39 W/kg (body) |
Giá | About 220 EUR |
Kiểm tra | Performance | AnTuTu: 63632 (v7) GeekBench: 3718 (v4.4) GFXBench: 3.9fps (ES 3.1 onscreen) |
Display | Contrast ratio: Infinite (nominal), 3.397 (sunlight) |
Camera | Photo / Video |
Loa ngoài | Voice 76dB / Noise 72dB / Ring 91dB |
Audio quality | Noise -92.8dB / Crosstalk -91.7dB |
Battery life | |