Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A50

Samsung Galaxy A50

  • Phát hành 2019, Tháng Ba 18
    166g, 7.7mm (độ dày)
    Android 9.0, up to Android 11, One UI 3.0
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.4"
    1080x2340 pixels
  • 25MP
    1080p
  • 4/6GB RAM
    Exynos 9610
  • 4000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
  HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - SM-A505U
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 12, 13, 17, 20, 26, 29, 38, 40, 41, 66, 71 - SM-A505U
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Hai 25
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Ba 18
Tổng thể Kích thước 158.5 x 74.7 x 7.7 mm (6.24 x 2.94 x 0.30 in)
Khối lượng 166 g (5.86 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, plastic frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 6.4 inches, 100.5 cm2 (~84.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~403 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 11, One UI 3.0
Chipset Exynos 9610 (10nm)
CPU Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-G72 MP3
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Triple 25 MP, f/1.7, 26mm (wide), PDAF
8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
5 MP, f/2.2, (depth)
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 25 MP, f/2.0, 25mm (wide), 1/2.8", 0.9µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes (market dependent)
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
 ANT+
Bixby natural language commands and dictation
Pin & Sạc Loại Li-Po 4000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 15W
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Blue, Coral
Models SM-A505F, SM-A505FN, SM-A505GN, SM-A505G, SM-A505FM, SM-A505YN, SM-A505W, SM-A505X, SM-A505U, SM-A505GT, SM-A505U1, SM-A505G, SM-A505N, SM-S506DL
SAR 1.31 W/kg (head)     0.58 W/kg (body)    
SAR EU 0.27 W/kg (head)     1.39 W/kg (body)    
Giá $ 135.88 / € 291.98 / £ 254.99 / ₹ 19,900
Kiểm tra Performance AnTuTu: 144574 (v7)
GeekBench: 5396 (v4.4)
GFXBench: 8fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 68dB / Noise 71dB / Ring 82dB
Audio quality Noise -93.4dB / Crosstalk -92.3dB
Battery life
Endurance rating 98h