Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A5 (2016)

Samsung Galaxy A5 (2016)

  • Phát hành 2015, Tháng Mười Hai
    155g, 7.3mm (độ dày)
    Android 5.1.1, up to 7.0
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.2"
    1080x1920 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Exynos 7580 Octa
  • 2900mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

A510F

A510F/DS

A510FD

A510M

A510M/DS

A510Y/DS

A5100

Mạng Công nghệ GSM / UMTS / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
  UMTS 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Mười Hai. Released 2015, Tháng Mười Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 144.8 x 71 x 7.3 mm (5.70 x 2.80 x 0.29 in)
Khối lượng 155 g (5.47 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 4), glass back (Gorilla Glass 4), aluminum frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.2 inches, 74.5 cm2 (~72.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~424 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 4
Nền tảng OS Android 5.1.1 (Lollipop), upgradable to 7.0 (Nougat)
Chipset Exynos 7580 Octa (28 nm)
Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm) - China only
CPU Octa-core 1.6 GHz Cortex-A53
Octa-core (4x1.2 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53) - China only
GPU Mali-T720MP2
Adreno 405 - China only
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot) - dual SIM model only
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
 eMMC 5.0 or eMMC 4.5
Camera sau Single 13 MP, f/1.9, 28mm (wide), AF, OIS
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/1.9, 24mm (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.1, A2DP, EDR, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, proximity, compass
 ANT+
Samsung Pay
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2900 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Talk time Up to 16 h (3G)
Music play Up to 75 h
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Gold, Pink
Models SM-A5100, SM-A510F, SM-A510M, SM-A510Y, SM-A510FD, SM-A5108, SM-A510S, SM-A510K, SM-A510L, SM-A510
SAR 0.29 W/kg (head)     0.47 W/kg (body)    
SAR EU 0.29 W/kg (head)     0.47 W/kg (body)    
Giá About 160 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 833
Basemark X: 4947
Display Contrast ratio: Infinite (nominal), 3.789 (sunlight)3.789
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 65dB / Noise 66dB / Ring 66dB
Audio quality Noise -93.4dB / Crosstalk -53.0dB
Battery life
Endurance rating 91h