Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A5

Samsung Galaxy A5

  • Phát hành 2014, Tháng Mười Hai
    123g, 6.7mm (độ dày)
    Android 4.4.4, up to 7.0
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.0"
    720x1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Snapdragon 410
  • 2300mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - all versions
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - A500F, A500FQ, A500FU, A500HQ, A500YZ, A500M, A500Y
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20 - A500F, A500FQ, A500FU
  3, 7, 8, 28 - A500YZ
  1, 2, 4, 5, 7, 17 - A500M
  1, 3, 5, 7, 8, 28 - A500Y
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Mười 30. Released 2014, Tháng Mười Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 139.3 x 69.7 x 6.7 mm (5.48 x 2.74 x 0.26 in)
Khối lượng 123 g (4.34 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 4), plastic back, aluminum frame
SIM Nano-SIM
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~71.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 4
Nền tảng OS Android 4.4.4 (KitKat), upgradable to 7.0 (Nougat)
Chipset Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
CPU Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 306
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 13 MP, f/2.0, 28mm (wide), AF
Features LED flash, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2, 23mm (wide)
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes (LTE model only)
Radio FM radio, recording
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
 ANT+
S-Voice
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2300 mAh, non-removable
Talk time Up to 15 h (3G)
Music play Up to 68 h
Thông tin chung Màu sắc Pearl White, Midnight Black, Platinum Silver, Soft Pink, Light Blue, Champagne Gold
Models SM-A5000, SM-A5009, SM-A500F, SM-A500F1, SM-A500FQ, SM-A500FU, SM-A500G, SM-A500H, SM-A500HQ, SM-A500K, SM-A500L, SM-A500S, SM-A500YZ, SM-A500Y, SM-A500W
SAR 0.65 W/kg (head)     0.48 W/kg (body)    
SAR EU 0.23 W/kg (head)     0.40 W/kg (body)    
Giá About 360 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 569
Basemark X: 1897
Display Contrast ratio: Infinite (nominal), 3.895 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 57dB / Noise 60dB / Ring 66dB
Audio quality Noise -94.5dB / Crosstalk -93.8dB
Battery life
Endurance rating 74h