Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A35

Samsung Galaxy A35

  • Phát hành 2024, Tháng Ba 15
    209g, 8.2mm (độ dày)
    Android 14, up to 4 major upgrades
    128GB/256GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.6"
    1080x2340 pixels
  • 50MP
    2160p
  • 6-12GB RAM
    Exynos 1380
  • 5000mAh
    25W

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 66
Băng tầng 5G 1, 3, 5, 7, 8, 26, 28, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA/Sub6
Tốc độ HSPA, LTE, 5G
Ra mắt Công bố 2024, Tháng Ba 11
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2024, Tháng Ba 15
Tổng thể Kích thước 161.7 x 78 x 8.2 mm (6.37 x 3.07 x 0.32 in)
Khối lượng 209 g (7.37 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass Victus+), plastic frame, glass back
SIM Nano-SIM + eSIM
Nano-SIM + Nano-SIM
 IP67 dust/water resistant (up to 1m for 30 min)
Màn hình Loại Super AMOLED, 120Hz, 1000 nits (HBM)
Kích thước 6.6 inches, 106.9 cm2 (~84.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~390 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass Victus+
 Always-on display
Nền tảng OS Android 14, up to 4 major Android upgrades, One UI 6.1
Chipset Exynos 1380 (5 nm)
CPU Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G68 MP5
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
Camera sau Triple 50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.96", PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 123˚, (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
5 MP, f/2.4, (macro)
Features LED flash, panorama, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
Camera trước Single 13 MP, f/2.2, (wide), 1/3.06", 1.12µm
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.3, A2DP, LE
Positioning GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS
NFC Yes (market/region dependent)
Radio No
USB USB Type-C 2.0, OTG
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, compass
 Virtual proximity sensing
Circle to Search
Pin & Sạc Loại Li-Ion 5000 mAh
Sạc 25W wired
Thông tin chung Màu sắc Iceblue, Lilac, Navy, Lemon
Models SM-A356E, SM-A356E/DS, SM-A356B, SM-A356B/DS, SM-A356U, SM-A356U1
SAR 0.81 W/kg (head)    
SAR EU 0.44 W/kg (head)     0.92 W/kg (body)    
Giá $ 259.99 / € 258.00 / £ 184.99 / ₹ 25,500
Kiểm tra Performance AnTuTu: 522829 (v9), 603441 (v10)

GeekBench: 2740 (v5), 2931 (v6)
3DMark: 806 (Wild Life Extreme)
Display 1024 nits max brightness (measured)
Loa ngoài -26.1 LUFS (Good)
Battery (new)
Active use score 12:26h