Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy A31
- Phát hành 2020, Tháng Tư 27
185g, 8.6mm (độ dày)
Android 10, One UI 2.5
64GB/128GB lưu trữ, microSDXC - 6.4"
1080x2400 pixels
- 48MP
1080p
- 4-8GB RAM
Helio P65
- 5000mAh
Li-Po
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - SM-A315F |
| | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - SM-A315G |
| Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41 - SM-A315F |
| | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 28, 38, 40, 41, 66 - SM-A315G |
| Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A |
| Ra mắt | Công bố | 2020, Tháng Ba 24 |
| Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Tư 27 |
| Tổng thể | Kích thước | 159.3 x 73.1 x 8.6 mm (6.27 x 2.88 x 0.34 in) |
| Khối lượng | 185 g (6.53 oz) |
| SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | Super AMOLED |
| Kích thước | 6.4 inches, 98.9 cm2 (~84.9% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~411 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 10, One UI 2.5 |
| Chipset | Mediatek MT6768 Helio P65 (12nm) |
| CPU | Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.7 GHz Cortex-A55) |
| GPU | Mali-G52 MC2 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM |
| | eMMC 5.1 |
| Camera sau | Quad | 48 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 123˚, (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro) 5 MP, f/2.4, (depth) |
| Features | LED flash, panorama, HDR |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | 20 MP, f/2.2, (wide) |
| Video | 1080p@30fps |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
| NFC | Yes (market/region dependent) |
| Radio | FM radio, RDS, recording |
| USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
| Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, compass |
| | Virtual proximity sensing |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 5000 mAh, non-removable |
| Sạc | Fast charging 15W |
| Thông tin chung | Màu sắc | Prism Crush Black, Prism Crush Blue, Prism Crush Red, Prism Crush White |
| Models | SM-A315F, SM-A315F/DS, SM-A315G/DS, SM-A315G, SM-A315N |
| SAR EU | 0.49 W/kg (head) 1.68 W/kg (body) |
| Giá | $ 229.12 / € 289.00 / ₹ 21,999 / Rp 3,250,000 |
| Kiểm tra | Performance | AnTuTu: 151815 (v8) GeekBench: 5096 (v4.4), 1216 (v5.1) GFXBench: 7fps (ES 3.1 onscreen) |
| Display | Contrast ratio: Infinite (nominal) |
| Camera | Photo / Video |
| Loa ngoài | -30.9 LUFS (Below average) |
| Battery life | |